Loại hình:Tụ gốm
Điện dung:1.0uF
Điện áp định mức:25Vdc
Loại hình:Tụ gốm
Điện dung:10nF
Điện áp định mức:50VDC
Loại hình:Tụ gốm
Điện áp định mức:25Vdc
Chiều dài:3,2 ± 0,15 mm
Loại hình:Điện trở chip
Chống lại:1KΩ
Chiều dài:1,6 ± 0,10 mm
Loại hình:Điện trở chip
Chống lại:1KΩ
Chiều dài:1,6 ± 0,10 mm
Loại hình:Điện trở chip
Chống lại:100kΩ
Chiều dài:1,6 ± 0,10 mm
Loại hình:Điện trở chip
Chiều dài:3,2 ± 0,10 mm
Phạm vi kháng cự (uF):1Ω-10MΩ
Loại hình:Điện trở chip
Chiều dài:3,2 ± 0,10 mm
Phạm vi kháng cự (uF):1Ω-10MΩ
Loại hình:Điện trở chip
Chống lại:4007Ω
Chiều dài:2,0 ± 0,10 mm
Loại hình:Điện trở chip
Chống lại:1000kΩ
Chiều dài:1,6 ± 0,10 mm
Loại hình:Điện trở chip
Chiều dài:1,6 ± 0,10 mm
Phạm vi kháng cự (uF):1Ω-10MΩ
Chiều dài:2,0 ± 0,10mm
Loại gói:X7R
Vật chất:Gốm sứ