Kiểu:Tụ gốm
điện dung:1000PF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:2200PF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:0,33uF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:2,2uF
Điện áp định mức:25Vdc
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:1000pF (1nf)
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:2200PF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:220nF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:10nF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:220nF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:0,033uF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:0,68uF
Điện áp định mức:50VDC
Gõ phím:Tụ gốm
Điện dung:470PF
Điện áp định mức:50VDC